– DO:
+ Thang đo: 0.00 to 19.99 mg/L or ppm
+ Độ phân giải: 0.01 mg/L or ppm
+ Độ chính xác: 1.5% toàn thang đo
-% Độ bảo hòa Oxy:
+Thang đo: 0.0 to 199.9 %
+ Độ phân giải: 0.10%
+ Độ chính xác: 1.5% toàn thang đo
– Nhiệt độ:
+ Thang đo: 0 đến 50°C
+ Độ phân giải: 0.1°C
+ Độ chính xác: ±0.5°C
-Thông số khác:
+ Cân bằng nhiệt độ: ATC/MTC (0 °C đến 50°C)
+ IP: IP54
+ Giữ chức năng: Có
+ Tự động tắt: 17 phút sau lần nhấn phím cuối cùng
+ Loại đầu dò: Galvanic
+ Đầu kết nối: BNC, ổ cắm phono 2,5 mm
+ Nguồn điện: 4 pin kiềm AAA (1,5V)
+ Kích thước máy (LxWxH): 15,7 x 8,5 x 4,2 cm
+ Trọng lượng máy đo: 255 g
+ Kích thước đóng (LxWxH): 24 x 17 x 8 cm
+ Trọng lượng vận chuyển: 555 g
Cung cấp gồm: máy đo, đầu dò đo DO, dây nguồn,vali chứa máy.
Reviews
There are no reviews yet.